Động cơ servo là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng

Nội dung chính

Động cơ servo là gì? Đây là thiết bị truyền động chính xác, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần điều khiển vị trí, tốc độ và momen xoắn. Với khả năng phản hồi nhanh và độ chính xác cao, động cơ servo đã trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ khám phá động cơ servo là gì, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cũng như ứng dụng.

Động cơ servo là gì?

Động cơ servo (servo motor) là một hệ thống truyền động điều khiển hồi tiếp vòng kín, có khả năng nhận tín hiệu và thực hiện các lệnh một cách nhanh chóng và chính xác từ bộ điều khiển logic lập trình (PLC).

Động cơ servo được sử dụng để điều khiển vị trí chính xác, điều chỉnh momen xoắn phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, và thay đổi tốc độ cực kỳ nhanh, với thời gian đáp ứng chỉ trong mili giây (ms).

Động cơ servo là gì?
Động cơ servo là gì?

Cấu tạo động cơ servo

Động cơ điện servo được cấu tạo chủ yếu từ hai phần chính:

  • Stator (cuộn dây cố định): Stator là phần cố định của động cơ, chứa các cuộn dây tạo ra từ trường. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây này, nó sẽ sinh ra lực điện từ, chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học, giúp động cơ hoạt động.
  • Rotor (phần quay): Rotor thường được trang bị nam châm vĩnh cửu, tương tác với từ trường của stator để tạo ra momen xoắn. Sự tương tác này cho phép rotor quay và thực hiện các tác vụ cần thiết.
  • Bộ mã hóa (encoder motor): Là một thành phần quan trọng, có chức năng phản hồi liên tục về vị trí và tốc độ của rotor. Bộ phận này giúp đảm bảo động cơ hoạt động ở trạng thái tối ưu, cải thiện độ chính xác và hiệu suất động cơ trong hệ thống.
Cấu tạo động cơ servo
Cấu tạo động cơ servo

Nguyên lý hoạt động của động cơ servo

Động cơ servo được thiết kế với rotor là nam châm vĩnh cửu, tạo ra từ trường mạnh mẽ. Stator của động cơ được quấn các cuộn dây riêng biệt, và khi nguồn điện được cung cấp theo một trình tự chính xác, động cơ rotor bắt đầu quay.

Chuyển động của rotor phụ thuộc vào pha và tần số của dòng điện cấp vào cuộn dây stator. Hệ thống Servo hoạt động theo nguyên lý vòng kín, nơi mạch điều khiển kết nối với tín hiệu đầu ra của động cơ. Khi động cơ quay, vị trí và tốc độ sẽ được hồi tiếp về mạch điều khiển.

Nếu có bất kỳ tác động nào làm ảnh hưởng đến chuyển động, cơ cấu hồi tiếp sẽ phát hiện sai lệch và gửi tín hiệu điều chỉnh. Mạch điều khiển sẽ tiếp tục hiệu chỉnh cho đến khi động cơ đạt được vị trí và tốc độ mong muốn, đảm bảo hoạt động chính xác và ổn định.

Nguyên lý hoạt động của động cơ servo
Nguyên lý hoạt động của động cơ servo

Lợi ích khi sử dụng động cơ servo

Động cơ điện servo (motor điện servo) có nhiều lợi ích trong đời sống có thể kể đến như là:

  • Động cơ servo cho phép điều khiển chính xác về vị trí, tốc độ và momen xoắn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • Động cơ servo duy trì momen không đổi trong dải tốc độ từ 0 đến tốc độ định mức, lý tưởng cho các ứng dụng cần momen lớn ở tốc độ thấp.
  • Hiệu suất hoạt động có thể đạt hơn 90%, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu nhiệt phát sinh trong quá trình vận hành.
  • Có khả năng thay đổi tốc độ nhanh chóng và phản hồi tức thì, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và độ linh hoạt.
  • Với thiết kế tối ưu, động cơ servo hoạt động êm ái và nhẹ nhàng, giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành.
  • Động cơ có thể tiết kiệm từ 5-20% điện năng so với các loại động cơ truyền thống, giúp giảm chi phí vận hành.

Phân loại động cơ servo

Động cơ Servo được chia thành hai loại chính là động cơ AC servo và động cơ DC servo, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng:

Động cơ AC servo

Động cơ AC servo (AC servo motor) sử dụng dòng điện xoay chiều để hoạt động. Chúng thường được thiết kế với rotor là nam châm vĩnh cửu, kết hợp với cuộn dây stator để tạo ra từ trường. Động cơ AC Servo nổi bật với khả năng điều khiển tốc độ và vị trí chính xác, đồng thời có hiệu suất cao và momen ổn định trong dải tốc độ rộng. 

Loại động cơ này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như robot, máy CNC và hệ thống tự động hóa, nơi yêu cầu độ chính xác và hiệu suất cao.

Phân loại động cơ servo
Phân loại động cơ servo

Động cơ DC servo

Động cơ DC servo (DC servo motor), ngược lại, hoạt động bằng dòng điện một chiều. Chúng thường được trang bị các bộ phận như bộ giảm tốc và cơ cấu hồi tiếp để cải thiện khả năng điều khiển.

Động cơ DC servo có ưu điểm là phản hồi nhanh và dễ dàng điều chỉnh tốc độ, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng cần điều khiển chính xác và linh hoạt. Động cơ này thường được sử dụng trong các thiết bị như xe điều khiển từ xa, máy in và các hệ thống điều khiển tự động khác.

Ưu nhược điểm của động cơ servo

Động cơ servo là một trong những loại động cơ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa và điều khiển chính xác. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của động cơ servo:

Ưu điểm:

  • Động cơ servo cung cấp khả năng điều khiển vị trí, tốc độ và momen xoắn chính xác, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • Với thời gian phản hồi nhanh, servo có thể thay đổi tốc độ và vị trí một cách tức thì, giúp cải thiện hiệu suất làm việc.
  • Động cơ servo thường có hiệu suất cao và tiêu tốn ít năng lượng so với các loại động cơ khác.
  • Động cơ servo hoạt động êm ái, giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành.
  • Có thể dễ dàng thay đổi tốc độ và momen xoắn theo yêu cầu của ứng dụng.
Ưu nhược điểm của động cơ servo
Ưu nhược điểm của động cơ servo

Nhược điểm:

  • So với các loại động cơ khác, động cơ servo có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • Hệ thống điều khiển và các thành phần như encoder làm cho cấu trúc của động cơ servo phức tạp hơn.
  • Do có nhiều linh kiện điện tử, động cơ servo cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Động cơ servo cần nguồn điện ổn định và chất lượng cao để hoạt động hiệu quả.
  • Việc lập trình và điều khiển động cơ servo có thể phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao.

Ứng dụng của động cơ servo

Trong bối cảnh hội nhập và sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong kỷ nguyên 4.0, động cơ servo đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình tự động hóa. Dưới đây là một số lĩnh vực mà động cơ servo được ứng dụng rộng rãi:

  • Động cơ servo giúp điều khiển chính xác các chuyển động của robot, từ việc lắp ráp đến xử lý vật liệu.
  • Sử dụng động cơ servo để điều chỉnh tốc độ và vị trí của sản phẩm trên dây chuyền sản xuất, nâng cao hiệu quả vận hành.
  • Động cơ servo được dùng để điều chỉnh góc nghiêng của các tấm pin, tối ưu hóa việc thu nhận ánh sáng mặt trời.
  • Trong các máy tiện, máy phay, máy khắc, động cơ servo đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công các chi tiết phức tạp.
  • Động cơ servo giúp cải thiện tốc độ và độ chính xác trong quá trình may, cắt và gia công tự động.
Ứng dụng của động cơ servo
Ứng dụng của động cơ servo

So sánh động cơ bước và servo

Dưới đây là bảng so sánh giữa động cơ servo và động cơ bước dựa trên các yếu tố quan trọng:

Tiêu chí so sánhĐộng cơ ServoĐộng cơ Bước
Tốc độNhanh từ 3000 rpm – 5000 rpmChậm từ 1000 rpm – 2000 rpm
Mạch driverMạch phức tạp, chỉ có thể đặt muaMạch đơn giản, có thể chế tạo
Phương pháp điều khiểnVòng kínVòng hở
Độ nhiễu và rungRung rất ít, hầu như không đáng kểCó độ rung đáng kể
Hiện tượng trượt bướcNếu tải đặt vào tăng thì khó xảy ra trượt bướcKhi quá tải lớn có thể xảy ra trượt bước
Giá thànhGiá caoGiá rẻ
Độ phân giảiPhụ thuộc vào encoder: từ 0.36° (1000 PPR) đến 0.036° (10000 PPR)Độ phân giải chia thành:
+ 2 pha HB: Từ 1.8° (200 PPR) hoặc 0.9° (400 PPR)
+ 5 pha HB: Từ 0.72° (500 PPR) hoặc 0.36° (1000 PPR)

Cách chọn mua động cơ servo

Khi lựa chọn động cơ servo, có một số bước quan trọng cần thực hiện để đảm bảo rằng động cơ đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của ứng dụng:

Xác định ứng dụng cần sử dụng

Bước đầu tiên là xác định rõ ứng dụng mà bạn dự định sử dụng động cơ Servo. Các yếu tố như loại chuyển động (quay hoặc tuyến tính), yêu cầu về tốc độ, momen và độ chính xác sẽ ảnh hưởng đến loại động cơ cần chọn. Động cơ servo thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tự động hóa công nghiệp, robot, máy CNC và thiết bị y tế, mỗi ứng dụng có những yêu cầu riêng.

Tính toán công suất cần dùng

Tiếp theo, bạn cần tính toán công suất cần thiết cho ứng dụng. Công suất này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tải trọng, tốc độ yêu cầu và thời gian tăng tốc. Việc xác định chính xác công suất sẽ giúp bạn chọn được động cơ servo có khả năng đáp ứng được nhu cầu mà không bị quá tải hoặc hoạt động không hiệu quả.

Xác định thông số kỹ thuật

Cuối cùng, bạn nên xác định các thông số kỹ thuật cần thiết cho động cơ, bao gồm điện áp hoạt động, loại điều khiển, kích thước, trọng lượng và các tính năng đặc biệt khác. Những thông số này sẽ giúp bạn so sánh và lựa chọn động cơ Servo phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.

Kết luận

Động cơ servo là động cơ gì? Động cơ servo không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhiều lĩnh vực. Sự phát triển của công nghệ servo đã mở ra nhiều cơ hội cho việc tự động hóa và điều khiển chính xác. Với những ưu điểm nổi bật, động cơ servo tiếp tục là một phần không thể thiếu trong các hệ thống hiện đại.

Hotline 1 Hotline 2Zalo 1Zalo 2